TT
|
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
|
MÃ
HP/BM
|
SỐ
TC
|
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
|
Tổng số tín chỉ
|
|
127
|
12
|
18
|
17
|
14
|
12
|
21
|
19
|
10
|
|
Kiến thức giáo dục đại cương
|
|
44
|
12
|
18
|
11
|
3
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc
|
|
32
|
9
|
12
|
8
|
3
|
|
|
|
|
1
|
1
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1
Principles of Maxism-Leninism 1
|
LLNL1103
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
2
|
Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2
Principles of Maxism-Leninism 2
|
LLNL1104
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
3
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
LLTT1101
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
4
|
4
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Political revolution roadmap of the Communist Party of Vietnam
|
LLDL1101
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
5
|
5
|
Ngoại ngữ
Foreign Language
|
NNKC
|
9
|
3
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
6
|
6
|
Toán cho các nhà kinh tế 1
Mathematics for Economics 1
|
TOCB1105
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
7
|
Toán cho các nhà kinh tế 2
Mathematics for Economics 2
|
TOCB1106
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
8
|
8
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán 1
Probability and Mathematical Statistics 1
|
TOKT1106
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
9
|
9
|
Pháp luật đại cương
Fundamentals of Laws
|
LUCS1108
|
2
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
10
|
Tin học đại cương
Basic Informatics
|
TIKT1109
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
GDTC
|
4
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
Military Education
|
GDQP
|
8
|
4
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc của Trường
|
|
12
|
3
|
6
|
3
|
|
|
|
|
|
11
|
1
|
Kinh tế vi mô 1
Microeconomics 1
|
KHMI1101
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
12
|
2
|
Kinh tế vĩ mô 1
Macroeconomics 1
|
KHMA1101
|
3
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
3
|
Quản lý học 1
Essentials of Management 1
|
QLKT1101
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
14
|
4
|
Quản trị kinh doanh 1
Business Management 1
|
QTTH1102
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
|
|
83
|
|
|
6
|
11
|
12
|
21
|
19
|
10
|
|
Kiến thức bắt buộc của Trường
|
|
9
|
|
|
6
|
3
|
|
|
|
|
15
|
1
|
Kinh tế lượng 1
Econometrics 1
|
TOKT1101
|
3
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
16
|
2
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1
Monetary and Financial Theories 1
|
NHLT1101
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
17
|
3
|
Nguyên lý kế toán
Accounting Principles
|
KTKE1101
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức chung của ngành
|
|
27
|
|
|
|
|
12
|
12
|
3
|
|
18
|
1
|
Tâm lý học lao động
Labour Psychology
|
NLXH1101
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
19
|
2
|
Hành vi tổ chức
Organizational Behavior
|
NLQT1101
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
20
|
3
|
Kinh tế nguồn nhân lực 1
Human Resource Economics 1
|
NLKT1101
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
21
|
4
|
Quản trị nhân lực
Human Resource Management
|
NLQT1103
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
22
|
5
|
Tổ chức và định mức lao động 1
Labour Organization and Standardization 1
|
NLQT1115
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
23
|
6
|
Tổ chức và định mức lao động 2
Labour Organization and Standardization 2
|
NLQT1116
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
24
|
7
|
Dân số và phát triển
Population and Development
|
NLDS1103
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
25
|
8
|
Luật lao động Labour Law
|
LUKD1108
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
26
|
9
|
Thống kê lao động
Statistics in Labor Management
|
TKKT1111
|
3
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
Kiến thức lựa chọn của ngành
(SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp)
|
|
12
|
|
|
|
8
|
|
0
|
|
|
27
|
1
|
Lịch sử kinh tế
Economic History
|
KHEH1102
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
Đạo đức kinh doanh
Business Ethics
|
QTVH1105
|
|
|
|
|
|
|
|
Tâm lý quản lý
Psychology in Management
|
QLKT1102
|
|
|
|
|
|
|
|
28
|
2
|
Xã hội học
Sociology
|
NLXH1102
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
Dân số và tài nguyên môi trường
Population and Natural Resources
|
NLDS1102
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực
English for Human Resource Management
|
NLQT1106
|
|
|
|
|
|
|
|
29
|
3
|
Phân tích kinh doanh
Business Analysis
|
KTQT1105
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
Dự báo kinh tế và kinh doanh
Economic and Business Forecasting
|
PTCC1101
|
|
|
|
|
|
|
|
Mô hình toán kinh tế
Mathematical Economic Models
|
TOKT1107
|
|
|
|
|
|
|
|
30
|
4
|
Kinh tế phát triển
Development Economics
|
PTKT1101
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
Kinh tế và Quản lý môi trường
Environmental Economics and Management
|
MTKT1105
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế nông nghiệp
Agricultural Economics
|
TNKT1101
|
|
|
|
|
|
|
|
31
|
5
|
Marketing căn bản
Principles of Marketing
|
MKMA1103
|
2
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
Kế toán tài chính
Financial Accounting
|
KTTC1104
|
|
|
|
|
|
|
|
Kinh tế đầu tư
Investment Economics
|
DTKT1101
|
|
|
|
|
|
|
|
32
|
6
|
Quản trị tác nghiệp
Operations Management
|
QTKD1109
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Quản trị chiến lược
Strategic Management
|
QTKD1103
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản trị tài chính
Financial Management
|
NHTC1101
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành
|
|
25
|
|
|
|
|
|
9
|
16
|
|
33
|
1
|
Quản trị nhân lực chiến lược
Strategic Human Resource Management
|
NLQT1111
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
34
|
2
|
Tuyển dụng nhân lực
Human Resource Acquiring
|
NLQT1117
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
35
|
3
|
Phân tích và quản lý thực hiện công việc
Job analysis and Performance Management
|
NLQT1110
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
36
|
4
|
Phát triển nguồn nhân lực
Human Resource Development
|
NLKT116
|
3
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
37
|
5
|
Quản trị tiền lương, tiền công
Compensation Management
|
NLQT1113
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
38
|
6
|
Quan hệ lao động
Industrial Relation/Labor Relation
|
NLKT1108
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
39
|
7
|
Quản trị nhân lực quốc tế
International Human Resource Management
|
NLQT1112
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
40
|
8
|
Đề án môn học - Quản trị nhân lực
Essay on Human Resource Management
|
NLQT1118
|
2
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
41
|
9
|
Chuyên đề Quản trị nhân lực
Human Resource Management Special Study
|
NLQT1107
|
3
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
Chuyên đề thực tập - Quản trị nhân lực
Intership Programme - Human Resource Management
|
NLQT1108
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
|
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ và tin học theo chuẩn đầu ra
|
Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp. sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ và tin học theo quy định.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG KHOA
|
HIỆU TRƯỞNG
|
|
KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ NGUỒN NHÂN LỰC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PGS.TS. Vũ Thị Mai
|
GS.TS. Trần Thọ Đạt
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|